Từ "sinh nhai" trong tiếng Việt có nghĩa là việc kiếm sống, kiếm tiền để nuôi sống bản thân và gia đình. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động, nghề nghiệp mà con người thực hiện để có thu nhập.
Giải thích chi tiết:
"Sinh" có nghĩa là sống, tồn tại.
"Nhai" có nghĩa là cuộc sống, sinh kế.
Ví dụ sử dụng:
"Trong thời đại công nghệ 4.0, nhiều người trẻ đã tìm kiếm những hình thức sinh nhai mới thông qua việc khởi nghiệp và làm việc tự do trên internet." (Trong thời đại công nghệ hiện đại, nhiều người trẻ đã tìm kiếm những cách kiếm sống mới thông qua việc khởi nghiệp và làm việc tự do trên mạng.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sinh kế: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ về phương thức sống, kế sinh nhai.
Kiếm sống: Cũng mang nghĩa kiếm tiền để sống, thường được sử dụng trong tình huống hàng ngày.
Chú ý:
"Sinh nhai" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong các bài viết, báo chí, trong khi "kiếm sống" có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Khi sử dụng "sinh nhai," người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự nỗ lực và khó khăn trong việc kiếm sống.
Kết luận:
"Sinh nhai" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để nói về việc kiếm sống và duy trì cuộc sống.