Characters remaining: 500/500
Translation

sinh nhai

Academic
Friendly

Từ "sinh nhai" trong tiếng Việt có nghĩaviệc kiếm sống, kiếm tiền để nuôi sống bản thân gia đình. thường được dùng để chỉ các hoạt động, nghề nghiệp con người thực hiện để thu nhập.

Giải thích chi tiết:
  • "Sinh" có nghĩasống, tồn tại.
  • "Nhai" có nghĩacuộc sống, sinh kế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cha tôi làm nông để kiếm sinh nhai." (Cha tôi làm nông nghiệp để kiếm sống.)
  2. Câu phức tạp, nâng cao:

    • "Trong thời đại công nghệ 4.0, nhiều người trẻ đã tìm kiếm những hình thức sinh nhai mới thông qua việc khởi nghiệp làm việc tự do trên internet." (Trong thời đại công nghệ hiện đại, nhiều người trẻ đã tìm kiếm những cách kiếm sống mới thông qua việc khởi nghiệp làm việc tự do trên mạng.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Sinh sống: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ tập trung vào việc sống, không nhất thiết phải liên quan đến kiếm tiền.
    • dụ: "Chúng tôi sinh sốngthành phố lớn." (Chúng tôi sốngthành phố lớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sinh kế: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ về phương thức sống, kế sinh nhai.

    • dụ: "Mỗi gia đình phải tìm cách bảo đảm sinh kế cho các thành viên." (Mỗi gia đình phải tìm cách bảo đảm cuộc sống cho các thành viên.)
  • Kiếm sống: Cũng mang nghĩa kiếm tiền để sống, thường được sử dụng trong tình huống hàng ngày.

    • dụ: " ấy phải làm thêm nhiều việc để kiếm sống." ( ấy phải làm thêm nhiều công việc để sống.)
Chú ý:
  • "Sinh nhai" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong các bài viết, báo chí, trong khi "kiếm sống" có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng "sinh nhai," người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự nỗ lực khó khăn trong việc kiếm sống.
Kết luận:

"Sinh nhai" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để nói về việc kiếm sống duy trì cuộc sống.

  1. Nh. Sinh sống: Kiếm kế sinh nhai.

Comments and discussion on the word "sinh nhai"